Mở cửa500
Cao nhất600
Thấp nhất500
KLGD37,708
Vốn hóa4
Dư mua
Dư bán240,192
Cao 52T 700
Thấp 52T400
KLBQ 52T4,890
NN mua-
% NN sở hữu0.36
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.61
EPS*-765
P/E-0.78
F P/E-0.32
BVPS5,715
P/B0.10
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân ngoài CT | 1,675,000 | 19.94 | Bà Đoàn Thu Thủy | |
CĐ khác | 6,724,889 | 80.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân ngoài CT | 1,675,000 | 19.94 | Bà Đoàn Thu Thủy | |
CĐ khác | 6,724,889 | 80.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân ngoài CT | 1,675,000 | 19.94 | Bà Đoàn Thu Thủy | |
CĐ khác | 4,174,889 | 49.70 | |||
Tổ chức trong nước | 2,550,000 | 30.36 | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam |