Mở cửa12,300
Cao nhất12,500
Thấp nhất12,300
KLGD300
Vốn hóa145
Dư mua1,100
Dư bán1,300
Cao 52T 14,100
Thấp 52T10,800
KLBQ 52T562
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.05
Beta-0.82
EPS*788
P/E15.61
F P/E12.15
BVPS13,931
P/B0.88
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hữu Tới | CTHĐQT | 1959 | KS K.Tế XD | 2,525,049 | 1998 |
Ông Nguyễn Mai Dương | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Lê Phùng Hòa | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 2,404,480 | 2012 | |
Ông Nguyễn Tiến Quân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | Kỹ sư | 2010 | ||
Ông Vũ Chí Dũng | Phó TGĐ | 1974 | KS Xây dựng | 14,160 | 1999 | |
Ông Vũ Nam Hà | KTT | 1975 | CN Kế toán | 1,500 | N/A | |
Bà Phạm Thị Minh Lý | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Ngô Anh Tú | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hằng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 22,500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hữu Tới | CTHĐQT | 1959 | KS K.Tế XD | 1,825,049 | 1998 |
Ông Lê Phùng Hòa | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 1,249,480 | 2012 | |
Ông Nguyễn Tiến Quân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | Kỹ sư | 2010 | ||
Ông Vũ Chí Dũng | Phó TGĐ | 1974 | KS Xây dựng | 14,160 | 1999 | |
Ông Lê Ngọc Anh | KTT | 1978 | ThS Kinh tế | 28,790 | 2017 | |
Bà Phạm Thị Minh Lý | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Ngô Anh Tú | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hằng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 22,500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Hữu Tới | CTHĐQT | 1959 | KS K.Tế XD | 1,825,049 | 1998 |
Ông Lê Phùng Hòa | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 1,249,480 | 2012 | |
Ông Nguyễn Tiến Quân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | Kỹ sư | 2010 | ||
Ông Vũ Chí Dũng | Phó TGĐ | 1974 | KS Xây dựng | 14,160 | 1999 | |
Ông Lê Ngọc Anh | KTT | 1978 | ThS Kinh tế | 28,790 | 2017 | |
Bà Phạm Thị Minh Lý | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Ngô Anh Tú | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hằng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 22,500 | N/A |