Mở cửa12,300
Cao nhất12,300
Thấp nhất11,400
KLGD400
Vốn hóa133
Dư mua7,000
Dư bán13,300
Cao 52T 14,100
Thấp 52T10,800
KLBQ 52T558
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.05
Beta-0.20
EPS*769
P/E15.21
F P/E6.89
BVPS14,021
P/B0.83
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Hữu Tới | CTHĐQT | 1959 | KS K.Tế XD | 2,525,049 | 1998 |
Ông Nguyễn Mai Dương | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Lê Phùng Hòa | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 2,404,480 | 2012 | |
Ông Nguyễn Tiến Quân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | Kỹ sư | 2010 | ||
Ông Trần Lê Huy | Phó TGĐ | 1977 | KS Thủy lợi | N/A | ||
Ông Vũ Chí Dũng | Phó TGĐ | 1974 | KS Xây dựng | 14,160 | 1999 | |
Ông Vũ Nam Hà | KTT | 1975 | CN Kế toán | 1,500 | N/A | |
Bà Phạm Thị Minh Lý | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 1,000 | N/A | |
Ông Ngô Anh Tú | Thành viên BKS | 1992 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hằng | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 22,500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hữu Tới | CTHĐQT | 1959 | KS K.Tế XD | 2,525,049 | 1998 |
Ông Nguyễn Mai Dương | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Lê Phùng Hòa | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 2,404,480 | 2012 | |
Ông Nguyễn Tiến Quân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | Kỹ sư | 2010 | ||
Ông Vũ Chí Dũng | Phó TGĐ | 1974 | KS Xây dựng | 14,160 | 1999 | |
Ông Vũ Nam Hà | KTT | 1975 | CN Kế toán | 1,500 | N/A | |
Bà Phạm Thị Minh Lý | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Ngô Anh Tú | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hằng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 22,500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hữu Tới | CTHĐQT | 1959 | KS K.Tế XD | 1,825,049 | 1998 |
Ông Lê Phùng Hòa | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 1,249,480 | 2012 | |
Ông Nguyễn Tiến Quân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | Kỹ sư | 2010 | ||
Ông Vũ Chí Dũng | Phó TGĐ | 1974 | KS Xây dựng | 14,160 | 1999 | |
Ông Lê Ngọc Anh | KTT | 1978 | ThS Kinh tế | 28,790 | 2017 | |
Bà Phạm Thị Minh Lý | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Ngô Anh Tú | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hằng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 22,500 | N/A |