Mở cửa12,300
Cao nhất12,300
Thấp nhất11,400
KLGD400
Vốn hóa133
Dư mua7,000
Dư bán13,300
Cao 52T 14,100
Thấp 52T10,800
KLBQ 52T558
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.05
Beta-0.20
EPS*769
P/E15.21
F P/E6.89
BVPS14,021
P/B0.83
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP đầu tư Vinaconex Quảng Ninh | 380,550 (VND) | 20 |
CTCP Xây Dựng 504 - Vinaconex | 25,200 (VND) | 42.50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP đầu tư Vinaconex Quảng Ninh | 380,550 (VND) | 20 |
CTCP Xây Dựng 504 - Vinaconex | 25,200 (VND) | 42.50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | CTCP Xây Dựng 504 - Vinaconex | 25,200 (VND) | 42.50 |