Mở cửa400
Cao nhất400
Thấp nhất400
KLGD
Vốn hóa4
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 400
Thấp 52T400
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.33
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-4,056
P/E-0.10
F P/E2.67
BVPS744
P/B0.54
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Trương Hải Triều | CTHĐQT | 1970 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 2,320,050 | 2001 |
Ông Phạm Hải Phong | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Thao | GĐ/TVHĐQT | 1958 | KS Xây dựng | 400,100 | 2003 | |
Ông Đoàn Thanh Bình | Phó GĐ | 1954 | KS Xây dựng | 22,900 | 1999 | |
Ông Huỳnh Ngọc Sơn | Phó GĐ | 1972 | Kiến trúc sư | 2001 | ||
Ông Phạm Văn Hữu | Phó GĐ | 1959 | KS Xây dựng | 50 | 2012 | |
Ông Nguyễn Hữu Dũng | KTT/TVHĐQT/Phó GĐ | 1971 | CN Kế toán | 22,900 | 2001 | |
Bà Trần Thị Bích Ngọc | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | - | 2002 | |
Ông Bùi Ngọc Vượng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thu Thủy | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2015 | Ông Trương Hải Triều | CTHĐQT | 1970 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 2,320,050 | 2001 |
Ông Phạm Hải Phong | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Thao | GĐ/TVHĐQT | 1958 | KS Xây dựng | 400,100 | 2003 | |
Ông Đoàn Thanh Bình | Phó GĐ | 1954 | KS Xây dựng | 22,900 | 1999 | |
Ông Huỳnh Ngọc Sơn | Phó GĐ | 1972 | Kiến trúc sư | 2001 | ||
Ông Phạm Văn Hữu | Phó GĐ | 1959 | KS Xây dựng | 50 | 2012 | |
Ông Nguyễn Hữu Dũng | KTT/TVHĐQT/Phó GĐ | 1971 | CN Kế toán | 22,900 | 2001 | |
Bà Trần Thị Bích Ngọc | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | - | 2002 | |
Ông Bùi Ngọc Vượng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thu Thủy | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
29/05/2015 | Ông Trương Hải Triều | CTHĐQT | 1970 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 2,320,050 | 2001 |
Ông Phạm Hải Phong | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Thao | GĐ/TVHĐQT | 1958 | KS Xây dựng | 400,100 | 2003 | |
Ông Đoàn Thanh Bình | Phó GĐ | 1954 | KS Xây dựng | 22,900 | 1999 | |
Ông Huỳnh Ngọc Sơn | Phó GĐ | 1972 | Kiến trúc sư | 2001 | ||
Ông Phạm Văn Hữu | Phó GĐ | 1959 | KS Xây dựng | 50 | 2012 | |
Ông Nguyễn Hữu Dũng | KTT/TVHĐQT/Phó GĐ | 1971 | CN Kế toán | 22,900 | 2001 | |
Bà Trần Thị Bích Ngọc | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | - | 2002 | |
Ông Bùi Ngọc Vượng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thu Thủy | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |