Mở cửa10,100
Cao nhất10,100
Thấp nhất10,000
KLGD363,376
Vốn hóa5,400
Dư mua717,824
Dư bán743,824
Cao 52T 10,900
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T514,663
NN mua-
% NN sở hữu0.23
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.71
EPS*1,654
P/E6.12
F P/E5.17
BVPS16,421
P/B0.62
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 453,634,162 | 84.01 | ||
CĐ lớn | 86,325,881 | 15.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 453,634,162 | 84.01 | ||
CĐ lớn | 86,325,881 | 15.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 285,222,854 | 64.10 | ||
CĐ Nhà nước | 16,624,979 | 3.74 | |||
Tổ chức trong nước | 143,115,734 | 32.16 |