Mở cửa10,100
Cao nhất10,100
Thấp nhất10,000
KLGD423,486
Vốn hóa5,400
Dư mua674,314
Dư bán779,614
Cao 52T 10,900
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T514,663
NN mua-
% NN sở hữu0.23
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.71
EPS*1,654
P/E6.12
F P/E5.17
BVPS16,421
P/B0.62
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Phương | 54,316,548 | 9.36 |
CTCP Đầu tư Phát triển Hòa Bình | 32,009,333 | 5.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Phương | 54,316,548 | 9.36 |
CTCP Đầu tư Phát triển Hòa Bình | 32,009,333 | 5.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Phương | 54,316,548 | 12.21 |
CTCP Rạng Đông | 32,686,998 | 7.35 |