Mở cửa18,300
Cao nhất18,300
Thấp nhất18,300
KLGD300
Vốn hóa689
Dư mua700
Dư bán4,600
Cao 52T 19,200
Thấp 52T11,600
KLBQ 52T2,426
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta1.52
EPS*1,514
P/E12.08
F P/E13.21
BVPS13,735
P/B1.33
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phùng Ngọc Bộ | CTHĐQT | - | N/a | 10,192,243 | 2021 |
Ông Nguyễn Ngọc Thạch | TVHĐQT | 1963 | N/a | 9,226,504 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Hoàng Yến | TVHĐQT | - | N/a | 50 | Độc lập | |
Ông Văn Hồng Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN Chính trị/KS Cơ Khí | 5,681,142 | 2018 | |
Ông Trần Thắng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | ThS QTKD/KS Công nghệ | 9,399,776 | 2023 | |
Ông Phạm Quang Trung | Phó TGĐ | 1966 | KS Cơ Khí | 2,225 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Sen | KTT | 1973 | CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Mạch | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 2022 | ||
Bà Nguyễn Thị Son | Thành viên BKS | - | Cao Đẳng | 2020 | ||
Bà Nguyễn Thị Vân Hoa | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phùng Ngọc Bộ | CTHĐQT | - | N/a | 10,192,243 | 2021 |
Ông Nguyễn Ngọc Thạch | TVHĐQT | 1963 | 12/12 | 9,351,704 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Xuân Quyên | TVHĐQT | - | N/a | 9,416,337 | 2019 | |
Bà Phạm Thị Hoàng Yến | TVHĐQT | - | N/a | 50 | 2020 | |
Ông Văn Hồng Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN Chính trị/KS Cơ Khí | 5,679,934 | 2018 | |
Ông Phạm Quang Trung | Phó TGĐ | 1966 | KS Cơ Khí | 2,225 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Sen | KTT | 1973 | CN Kế toán | 2020 | ||
Bà Nguyễn Thị Mạch | Trưởng BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Son | Thành viên BKS | - | Cao Đẳng | 2020 | ||
Bà Nguyễn Thị Vân Hoa | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Phùng Ngọc Bộ | CTHĐQT | - | N/a | 2021 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thạch | TVHĐQT | 1963 | 12/12 | 2,916,688 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Xuân Quyên | TVHĐQT | - | N/a | 2019 | ||
Bà Phạm Thị Hoàng Yến | TVHĐQT | - | N/a | 50 | 2020 | |
Ông Văn Hồng Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN Chính trị/KS Cơ Khí | 16,274 | 2018 | |
Ông Phạm Quang Trung | Phó TGĐ | 1966 | KS Cơ Khí | 2,225 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Sen | KTT | 1973 | CN Kế toán | 2020 | ||
Bà Nguyễn Thị Mạch | Trưởng BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Son | Thành viên BKS | - | Cao Đẳng | 2020 | ||
Bà Nguyễn Thị Vân Hoa | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 2020 |