Mở cửa20,600
Cao nhất21,000
Thấp nhất20,300
KLGD6,800
Vốn hóa780
Dư mua5,900
Dư bán5,700
Cao 52T 21,000
Thấp 52T12,500
KLBQ 52T3,253
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.48
EPS*2,013
P/E10.29
F P/E12.88
BVPS14,739
P/B1.40
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 3,192,864 | 8.48 | ||
CĐ lớn | 34,472,484 | 91.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 3,192,864 | 8.48 | ||
CĐ lớn | 34,472,484 | 91.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 3,192,864 | 8.48 | ||
CĐ lớn | 34,472,484 | 91.52 |