Mở cửa20,600
Cao nhất21,000
Thấp nhất20,300
KLGD6,800
Vốn hóa780
Dư mua5,900
Dư bán5,700
Cao 52T 21,000
Thấp 52T12,500
KLBQ 52T3,253
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.48
EPS*2,013
P/E10.29
F P/E12.88
BVPS14,739
P/B1.40
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 25,256,887 | 67.06 |
Công ty TNHH Hoàng Ngân | 9,215,597 | 24.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 25,256,887 | 67.06 |
Công ty TNHH Hoàng Ngân | 9,215,597 | 24.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 25,256,887 | 67.06 |
Công ty TNHH Hoàng Ngân | 9,215,597 | 22.46 |