Mở cửa18,300
Cao nhất18,300
Thấp nhất18,300
KLGD300
Vốn hóa689
Dư mua700
Dư bán4,600
Cao 52T 19,200
Thấp 52T11,600
KLBQ 52T2,426
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta1.52
EPS*1,514
P/E12.08
F P/E13.21
BVPS13,735
P/B1.33
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 25,256,887 | 67.06 |
Công ty TNHH Hoàng Ngân | 9,215,597 | 24.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 25,256,887 | 67.06 |
Công ty TNHH Hoàng Ngân | 9,215,597 | 24.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 25,256,887 | 67.06 |
Công ty TNHH Hoàng Ngân | 9,215,597 | 22.46 |