Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 17,500,000 | 35 | ||
CĐ khác | 6,500,000 | 13 | |||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 26,000,000 | 52 | CTCP Thủ phủ Tre |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2011 | Cá nhân trong nước | 17,832,493 | 27.02 | ||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 26,000,000 | 39.39 | CTCP Thủ phủ Tre Bamboo | ||
Cổ phiếu quỹ | 102,000 | 0.15 | |||
Tổ chức trong nước | 22,065,507 | 33.43 |