Mở cửa62,900
Cao nhất64,100
Thấp nhất62,900
KLGD3,920
Vốn hóa2,051
Dư mua2,880
Dư bán8,080
Cao 52T 67,600
Thấp 52T36,200
KLBQ 52T1,395
NN mua1,800
% NN sở hữu2.46
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.02
Beta-1.44
EPS*6,904
P/E9.38
F P/E17.79
BVPS22,107
P/B2.93
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 16,320,000 | 51 |
Công ty TNHH MTV Nước Sạch Hà Nội | 7,584,880 | 23.70 | |
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 4,829,400 | 15.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 16,320,000 | 51 |
Công ty TNHH MTV Nước Sạch Hà Nội | 7,584,880 | 23.70 | |
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 4,829,400 | 15.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 16,320,000 | 51 |
Công ty TNHH MTV Nước Sạch Hà Nội | 7,584,880 | 23.70 | |
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 4,829,400 | 15.09 |