Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa1,760
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 66,100
Thấp 52T35,400
KLBQ 52T1,445
NN mua-
% NN sở hữu2.54
Cổ tức TM2,400
T/S cổ tức0.04
Beta0.45
EPS*7,356
P/E7.48
F P/E17.85
BVPS23,992
P/B2.29
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 16,320,000 | 51 |
Công ty TNHH MTV Nước Sạch Hà Nội | 7,584,880 | 23.70 | |
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 4,829,400 | 15.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 16,320,000 | 51 |
Công ty TNHH MTV Nước Sạch Hà Nội | 7,584,880 | 23.70 | |
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 4,829,400 | 15.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 16,320,000 | 51 |
Công ty TNHH MTV Nước Sạch Hà Nội | 7,584,880 | 23.70 | |
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 4,829,400 | 15.09 |