Mở cửa9,600
Cao nhất9,600
Thấp nhất9,500
KLGD15,112
Vốn hóa6,782
Dư mua29,688
Dư bán21,788
Cao 52T 10,100
Thấp 52T7,700
KLBQ 52T25,677
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.72
EPS*1,835
P/E5.24
F P/E6.54
BVPS12,187
P/B0.79
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Dương Nhất Nguyên | CTHĐQT | 1983 | ThS QTKD | 34,864,940 | 2013 |
Ông Nguyễn Hữu Trung | Phó CTHĐQT | 1951 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Lê Thị Xuân Lan | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Lương Thị Hương Giang | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 8,550,000 | N/A | |
Bà Quách Tố Dung | TVHĐQT | 1957 | CN Chính trị/CN QTKD | N/A | ||
Bà Trần Tuấn Anh | TGĐ | 1976 | CN Tài Chính/ThS Luật | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Sỹ | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 8,621 | N/A | |
Ông Phạm Danh | Phó TGĐ | 1980 | ThS Tài chính | 17,242 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Mỹ Chi | KTT/Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Hứa Ngọc Nghĩa | Trưởng BKS | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Mạc Hữu Danh | Thành viên BKS | - | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Đỗ Xuân Dung | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Trương Ngọc Phú | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Dũng | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Dương Nhất Nguyên | CTHĐQT | 1983 | ThS QTKD | 27,891,952 | 2013 |
Ông Nguyễn Hữu Trung | Phó CTHĐQT | 1951 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Lê Thị Xuân Lan | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Lương Thị Hương Giang | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 6,840,000 | N/A | |
Bà Quách Tố Dung | TVHĐQT | 1957 | CN Chính trị/CN QTKD | N/A | ||
Bà Trần Tuấn Anh | TGĐ | 1976 | CN Tài Chính/ThS Luật | N/A | ||
Bà Phạm Thị Mỹ Chi | KTT/Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Ngô Trần Đoan Trinh | Phó TGĐ | 1970 | ĐH Kinh tế | 27,588 | 2007 | |
Ông Nguyễn Tiến Sỹ | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 6,897 | N/A | |
Ông Phạm Danh | Phó TGĐ | 1980 | ThS Tài chính | 11,400 | 2009 | |
Ông Hứa Ngọc Nghĩa | Trưởng BKS | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Mạc Hữu Danh | Thành viên BKS | - | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Đỗ Xuân Dung | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Dương Nhất Nguyên | CTHĐQT | 1983 | ThS QTKD | 16,051,200 | 2013 |
Ông Nguyễn Hữu Trung | Phó CTHĐQT | 1951 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Lê Thị Xuân Lan | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Lương Thị Hương Giang | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 6,840,000 | N/A | |
Bà Quách Tố Dung | TVHĐQT | 1957 | CN Chính trị/CN QTKD | N/A | ||
Bà Trần Tuấn Anh | TGĐ | 1976 | CN Tài Chính/ThS Luật | N/A | ||
Ông Đỗ Khoa Hiệp | Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD/CN Kỹ thuật | N/A | ||
Ông Lê Huy Dũng | Phó TGĐ | 1967 | ĐH Kinh tế Quốc Dân | 99,180 | 2017 | |
Bà Ngô Trần Đoan Trinh | Phó TGĐ | 1970 | ĐH Kinh tế | 22,800 | 2007 | |
Ông Nguyễn Tiến Sỹ | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 5,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Phúc | Phó TGĐ | 1976 | CN Luật/CN Tài chính - Ngân hàng | 2016 | ||
Ông Phạm Danh | Phó TGĐ | 1980 | ThS Tài chính | 11,400 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Mỹ Chi | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Lâm | Phó TGĐ | 1959 | CN Tài chính - Ngân hàng | 114,000 | N/A | |
Bà Võ Nguyễn Thanh Nhiên | KTT | 1981 | CN TC Tín dụng | N/A | ||
Ông Hứa Ngọc Nghĩa | Trưởng BKS | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Mạc Hữu Danh | Thành viên BKS | - | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Đỗ Xuân Dung | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | 2011 |