Mở cửa9,600
Cao nhất9,600
Thấp nhất9,500
KLGD15,112
Vốn hóa6,782
Dư mua29,688
Dư bán21,788
Cao 52T 10,100
Thấp 52T7,700
KLBQ 52T25,677
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.72
EPS*1,835
P/E5.24
F P/E6.54
BVPS12,187
P/B0.79
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 22,224 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 145,807,582 | 30.52 | |||
Tổ chức trong nước | 331,852,863 | 69.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 22,124 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 167,265,709 | 35.02 | |||
Tổ chức trong nước | 310,394,836 | 64.98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 8,538 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 167,179,069 | 35 | |||
Tổ chức trong nước | 310,495,062 | 65 |