Mở cửa4,900
Cao nhất4,900
Thấp nhất4,900
KLGD
Vốn hóa42
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,900
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM100
T/S cổ tức0.02
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E16.86
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Quang Bình | CTHĐQT | 1964 | 7,912,000 | N/A | |
Ông Lưu Quốc Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 2,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Vũ Hải | TVHĐQT | 1978 | KS Địa chất | 49,800 | 2010 | |
Ông Nguyễn Danh Tuyên | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Địa chất | 16,300 | 2006 | |
Ông Hồ Mạnh Cường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1970 | KS Địa chất | 13,000 | N/A | |
Bà Cao Thị Tuyết Lan | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 3,700 | 1997 | |
Bà Đỗ Thị Minh Nguyệt | Trưởng BKS | 1972 | N/a | 20,000 | 1993 | |
Bà Trần Thị Kim Thanh | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 2,000 | 2002 | |
Bà Vũ Thị Thủy | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | 5,600 | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Quang Bình | CTHĐQT | 1964 | 7,912,000 | N/A | |
Ông Lưu Quốc Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 2,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Vũ Hải | TVHĐQT | 1978 | KS Địa chất | 49,800 | 2010 | |
Ông Nguyễn Danh Tuyên | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Địa chất | 16,300 | 2006 | |
Ông Hồ Mạnh Cường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1970 | KS Địa chất | 13,000 | N/A | |
Bà Cao Thị Tuyết Lan | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 3,700 | 1997 | |
Bà Đỗ Thị Minh Nguyệt | Trưởng BKS | 1972 | N/a | 20,000 | 1993 | |
Bà Trần Thị Kim Thanh | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 2,000 | 2002 | |
Bà Vũ Thị Thủy | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | 5,600 | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Quang Bình | CTHĐQT | 1964 | 7,912,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Vũ Hải | TVHĐQT | 1978 | KS Địa chất | 48,900 | 2010 | |
Ông Lê Đức Long | GĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Địa chất | 33,700 | 1985 | |
Ông Hồ Mạnh Cường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1970 | N/a | 13,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Danh Tuyên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | KS Địa chất | 16,300 | 2006 | |
Bà Cao Thị Tuyết Lan | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 3,700 | 1997 | |
Bà Đỗ Thị Minh Nguyệt | Trưởng BKS | 1972 | N/a | 19,780 | 1993 | |
Bà Trần Thị Kim Thanh | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 2,000 | 2002 | |
Bà Vũ Thị Thủy | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | 5,600 | 2003 |