Mở cửa4,900
Cao nhất4,900
Thấp nhất4,900
KLGD
Vốn hóa42
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,900
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM100
T/S cổ tức0.02
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E16.86
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 7,912,000 | 92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 7,912,000 | 92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 7,912,000 | 92 |