Mở cửa8,200
Cao nhất8,200
Thấp nhất8,200
KLGD
Vốn hóa24
Dư mua100
Dư bán4,700
Cao 52T 18,900
Thấp 52T7,900
KLBQ 52T177
NN mua-
% NN sở hữu1.18
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.29
EPS*206
P/E39.82
F P/E9.51
BVPS5,209
P/B1.57
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Nguyên Anh | CTHĐQT | 1981 | ThS QTKD/KS Tự động hóa | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thúy Hương | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Dương Trung Dũng | TVHĐQT | 1962 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Yến | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Hà Hữu Quang | GĐ/TVHĐQT | 1971 | Kỹ sư/CN Đ.Tử V.Thông | 1,000 | 2012 | |
Ông Lê Thanh Hiền | Phó GĐ | 1974 | Kỹ sư | 900 | N/A | |
Bà Trần Thị Kiều Oanh | KTT | 1970 | Cử nhân | 1,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Phước Hiệp | Trưởng BKS | 1972 | Kế toán doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Lê Thị Phương Dung | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Vi Tường Thúy | Thành viên BKS | 1969 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Nguyên Anh | CTHĐQT | 1981 | ThS QTKD/KS Tự động hóa | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thúy Hương | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Dương Trung Dũng | TVHĐQT | 1962 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Yến | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Hà Hữu Quang | GĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Đ.Tử V.Thông | 1,000 | 2012 | |
Ông Lê Thanh Hiền | Phó GĐ | 1974 | Kỹ sư | 900 | N/A | |
Bà Trần Thị Kiều Oanh | KTT | 1970 | Cử nhân | 1,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Phước Hiệp | Trưởng BKS | 1972 | Kế toán doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Lê Thị Phương Dung | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Vi Tường Thúy | Thành viên BKS | 1969 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Nguyên Anh | CTHĐQT | 1981 | ThS QTKD/KS Tự động hóa | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thúy Hương | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Dương Trung Dũng | TVHĐQT | 1962 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Yến | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Hà Hữu Quang | GĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Đ.Tử V.Thông | 1,000 | 2012 | |
Ông Lê Thanh Hiền | Phó GĐ | 1974 | Kỹ sư | 900 | N/A | |
Bà Trần Thị Kiều Oanh | KTT | 1970 | Cử nhân | 1,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Phước Hiệp | Trưởng BKS | 1972 | Kế toán doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Lê Thị Phương Dung | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Vi Tường Thúy | Thành viên BKS | 1969 | Cử nhân | N/A |