Mở cửa8,600
Cao nhất8,600
Thấp nhất8,400
KLGD347,553
Vốn hóa585
Dư mua231,947
Dư bán360,947
Cao 52T 11,600
Thấp 52T6,700
KLBQ 52T319,755
NN mua700
% NN sở hữu0.17
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1
EPS*568
P/E15.13
F P/E12.77
BVPS13,529
P/B0.64
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Thanh Tuyên | CTHĐQT | 1978 | N/a | N/A | |
Ông Ngô Việt Hậu | Phó CTHĐQT | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Quang | Phó CTHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đỗ Trọng Quỳnh | TVHĐQT | 1962 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 3,623,102 | 2012 | |
Ông Vũ Trọng Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | Kỹ sư | 2022 | ||
Ông Nguyễn Đăng Gô Ganh | Phó TGĐ | 1976 | Kiến trúc sư | 2,212 | 1999 | |
Ông Nguyễn Quang Nguyên | Phó TGĐ | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Quách Bá Vương | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Hưng | Phó TGĐ | 1973 | KS Trắc địa | N/A | ||
Ông Hoàng Việt Thanh | KTT | 1977 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Hằng | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế XD | 8,260 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Huyền | Thành viên BKS | 1987 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Trần Việt Bình | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thanh Tuyên | CTHĐQT | 1978 | N/a | N/A | |
Ông Ngô Việt Hậu | Phó CTHĐQT | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Quang | Phó CTHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đỗ Trọng Quỳnh | TVHĐQT | 1962 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 3,623,102 | 2012 | |
Ông Nguyễn Việt Cường | TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 53,095 | 2011 | |
Ông Vũ Trọng Hùng | TGĐ | 1980 | Kỹ sư | 2022 | ||
Ông Nguyễn Đăng Gô Ganh | Phó TGĐ | 1976 | Kiến trúc sư | 2,212 | 1999 | |
Ông Nguyễn Quang Nguyên | Phó TGĐ | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phùng Xuân Nam | Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Quách Bá Vương | Phó TGĐ | - | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Hưng | Phó TGĐ | 1973 | KS Trắc địa | N/A | ||
Ông Hoàng Việt Thanh | KTT | 1977 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Hằng | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế XD | 8,260 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Huyền | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Ông Trần Việt Bình | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thanh Tuyên | CTHĐQT | 1978 | N/a | N/A | |
Ông Ngô Việt Hậu | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Quang | Phó CTHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1977 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 53,095 | 2011 | |
Ông Đỗ Trọng Huân | Phó TGĐ | 1973 | KS Công trình thủy lợi | 2,212 | 1999 | |
Ông Nguyễn Cường | Phó TGĐ | 1973 | KS XD Dân dụng | 629 | 1993 | |
Ông Nguyễn Đăng Gô Ganh | Phó TGĐ | 1976 | Kiến trúc sư | 2,212 | 1999 | |
Ông Nguyễn Văn Chính | Phó TGĐ | 1962 | KS Xây dựng | 2,321 | 2014 | |
Bà Tạ Thị Dinh | Phó TGĐ | 1987 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Hưng | Phó TGĐ | 1973 | KS Trắc địa | N/A | ||
Ông Vũ Trọng Hùng | Phó TGĐ | 1980 | Kỹ sư | - | 2022 | |
Ông Nguyễn Quang Nguyên | KTT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Tuyết Anh | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 442 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hằng | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 8,260 | N/A | |
Ông Trần Xuân Trường | Thành viên BKS | 1982 | KS Xây dựng | 1,061 | N/A |