Mở cửa8,600
Cao nhất8,600
Thấp nhất8,400
KLGD347,553
Vốn hóa585
Dư mua231,947
Dư bán360,947
Cao 52T 11,600
Thấp 52T6,700
KLBQ 52T319,755
NN mua700
% NN sở hữu0.17
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1
EPS*568
P/E15.13
F P/E12.77
BVPS13,529
P/B0.64
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 80,465 | 0.12 | ||
CĐ trong nước | 67,118,945 | 99.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 50,145 | 0.11 | ||
CĐ trong nước | 47,149,265 | 99.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 42,510 | 0.11 | ||
CĐ trong nước | 39,957,490 | 99.89 |