Mở cửa7,400
Cao nhất7,700
Thấp nhất7,300
KLGD602,500
Vốn hóa530
Dư mua380,800
Dư bán260,000
Cao 52T 10,400
Thấp 52T6,400
KLBQ 52T369,483
NN mua47,900
% NN sở hữu0.40
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.27
EPS*596
P/E12.57
F P/E11.14
BVPS13,595
P/B0.55
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty CP Cơ khí và Thiết bị VINA2 | - | 75 |
Công ty CP VINA2 Sài Gòn | - | 60 | |
Công ty TNHH Đầu tư và dịch vụ đô thị VINA2 | - | 100 | |
CTCP Điện nước và Phòng cháy chữa cháy VINA2 | - | 48.25 | |
CTCP VINA2 Homes | - | 30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty CP Cơ khí và Thiết bị VINA2 | - | 75 |
Công ty CP VINA2 Sài Gòn | - | 56.14 | |
Công ty TNHH Đầu tư và dịch vụ đô thị VINA2 | - | 100 | |
CTCP Điện nước và Phòng cháy chữa cháy VINA2 | - | 48.25 | |
CTCP VINA2 Homes | - | 30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Đầu tư và dịch vụ đô thị VINA2 | - | 100 |
CTCP Điện nước và Phòng cháy chữa cháy VINA2 | - | 68.25 | |
CTCP VINA2 Homes | - | 40 |