Mở cửa27,400
Cao nhất27,500
Thấp nhất27,000
KLGD596,766
Vốn hóa3,417
Dư mua39,334
Dư bán170,434
Cao 52T 29,800
Thấp 52T25,100
KLBQ 52T544,370
NN mua4,300
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.41
EPS*560
P/E49.07
F P/E13.61
BVPS11,232
P/B2.45
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Kiều Xuân Nam | CTHĐQT | 1972 | N/a | 56,898,506 | N/A |
Ông Phí Anh Dũng | TVHĐQT | 1974 | N/a | 33,450 | Độc lập | |
Ông Đặng Minh Huệ | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 237,389 | 2012 | |
Ông Nguyễn Hoàng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | KS Thủy lợi | N/A | ||
Ông Phạm Xuân Ưởng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS Xây dựng/Thạc sỹ Kinh tế xây dựng | 61,044 | N/A | |
Ông Võ Đình Lượng | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phan Tạ Thanh Huyền | KTT/GĐ Tài chính | 1978 | CN Q.Lý KD | 18,000 | 2011 | |
Ông Nguyễn Tuấn Minh | Trưởng BKS | 1992 | CN Tài chính - Ngân hàng | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Nga | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Vân | Thành viên BKS | 1981 | KS K.Tế XD/Thạc sỹ Kinh tế | 17,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Kiều Xuân Nam | CTHĐQT | 1972 | N/a | 56,898,506 | N/A |
Ông Phí Anh Dũng | TVHĐQT | 1974 | N/a | 33,450 | Độc lập | |
Ông Đặng Minh Huệ | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 237,389 | 2012 | |
Ông Nguyễn Hoàng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | KS Thủy lợi | N/A | ||
Ông Phạm Xuân Ưởng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS Xây dựng/Thạc sỹ Kinh tế xây dựng | 61,044 | N/A | |
Ông Võ Đình Lượng | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phan Tạ Thanh Huyền | KTT/GĐ Tài chính | 1978 | CN Q.Lý KD | 18,000 | 2011 | |
Ông Nguyễn Tuấn Minh | Trưởng BKS | 1992 | CN Tài chính - Ngân hàng | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Nga | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Vân | Thành viên BKS | - | KS K.Tế XD/Thạc sỹ Kinh tế | 17,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Kiều Xuân Nam | CTHĐQT | 1972 | N/a | 51,030,051 | N/A |
Ông Phí Anh Dũng | TVHĐQT | 1974 | N/a | 30,000 | Độc lập | |
Ông Đặng Minh Huệ | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 229,100 | 2012 | |
Ông Nguyễn Hoàng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | KS Thủy lợi | N/A | ||
Ông Phạm Xuân Ưởng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS Xây dựng/Thạc sỹ Kinh tế xây dựng | 54,748 | N/A | |
Ông Võ Đình Lượng | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phan Tạ Thanh Huyền | KTT | 1978 | CN Q.Lý KD | 32,500 | 2011 | |
Ông Nguyễn Văn Tuyến | Trưởng BKS | - | Kỹ sư/Thạc sỹ | 10,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Nga | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Vân | Thành viên BKS | - | KS K.Tế XD/Thạc sỹ Kinh tế | 20,000 | N/A |