Mở cửa27,400
Cao nhất27,400
Thấp nhất27,100
KLGD225,941
Vốn hóa3,404
Dư mua76,059
Dư bán138,759
Cao 52T 29,800
Thấp 52T25,200
KLBQ 52T540,458
NN mua1,000
% NN sở hữu0.15
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.45
EPS*560
P/E48.89
F P/E13.56
BVPS11,232
P/B2.44
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 2,048 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 111,732,572 | 99.99 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,567 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 2,011 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 6,834 | 0.01 | ||
CĐ trong nước | 100,210,754 | 99.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | CĐ khác | 23,619,899 | 83.23 | ||
CĐ nội bộ | 4,759,562 | 16.77 |