Mở cửa27,400
Cao nhất27,500
Thấp nhất27,000
KLGD596,766
Vốn hóa3,417
Dư mua39,334
Dư bán170,434
Cao 52T 29,800
Thấp 52T25,100
KLBQ 52T544,370
NN mua4,300
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.41
EPS*560
P/E49.07
F P/E13.61
BVPS11,232
P/B2.45
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Kiều Xuân Nam | 51,030,051 | 50.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Kiều Xuân Nam | 50,030,051 | 50.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Kiều Xuân Nam | 34,020,034 | 50.92 |