Mở cửa7,900
Cao nhất8,000
Thấp nhất7,700
KLGD216,141
Vốn hóa740
Dư mua160,859
Dư bán298,059
Cao 52T 14,900
Thấp 52T6,800
KLBQ 52T517,084
NN mua18,800
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.45
EPS*88
P/E89.75
F P/E9.35
BVPS11,020
P/B0.72
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/05/2024 | CĐ nước ngoài | 101,439 | 0.11 | ||
CĐ trong nước | 95,989,431 | 99.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 15,222 | 0.03 | ||
CĐ trong nước | 48,030,370 | 99.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 15,222 | 0.03 | ||
CĐ trong nước | 48,030,370 | 99.97 | |||
Cổ phiếu quỹ | 314 | 0.00 |