Mở cửa10,300
Cao nhất10,750
Thấp nhất10,300
KLGD6,900
Vốn hóa163
Dư mua15,500
Dư bán2,300
Cao 52T 17,600
Thấp 52T8,200
KLBQ 52T16,104
NN mua-
% NN sở hữu0.13
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.68
EPS*68
P/E155.24
F P/E40.25
BVPS12,666
P/B0.84
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Xuân Sơn | CTHĐQT | 1964 | KS Cơ Khí | 3,796,875 | N/A |
Ông Hoàng Ngọc Chiến | TVHĐQT | 1976 | 1,518,750 | N/A | ||
Ông Nguyễn Bảo Giang | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 1,084,629 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Thoan | TVHĐQT | 1989 | KS Máy XD | 2,278,125 | N/A | |
Ông Ngô Tiến Thọ | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Luyện kim | 2,278,125 | 2018 | |
Ông Nguyễn Quyết Chiến | Phó TGĐ | 1965 | KS Cán Thép | 2,250 | N/A | |
Ông Vũ Hồng Khanh | Phó TGĐ | 1968 | KS Điện | 2,137 | N/A | |
Ông Vương Thanh Đường | Phó TGĐ | 1966 | KS C.Khí C.T.Máy | 2,587 | 1984 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Thanh | Phụ trách Kế toán | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2024 | ||
Ông Nguyễn Phước Hải | Trưởng BKS | 1964 | CN TCKT | 2014 | ||
Ông Đặng Minh Đức | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Bạch Đường | Thành viên BKS | 1971 | KS Cán Thép | 1,462 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Xuân Sơn | CTHĐQT | 1964 | KS Cơ Khí | 9,871,875 | N/A |
Ông Nguyễn Bảo Giang | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 1,084,629 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đông Vững | TVHĐQT | 1973 | CN QTKD | 9,871,875 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Thoan | TVHĐQT | 1989 | KS Máy XD | 9,871,875 | N/A | |
Ông Huỳnh Công Du | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế/KS Luyện kim | 9,871,875 | 1991 | |
Ông Hoàng Đức Hoa | Phó TGĐ | 1983 | CN QTKD/KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Vương Thanh Đường | Phó TGĐ | 1966 | KS C.Khí C.T.Máy | 2,587 | 1984 | |
Bà Trương Thị Kim Anh | Phụ trách Kế toán | 1973 | CN TCKT | - | 2023 | |
Ông Nguyễn Phước Hải | Trưởng BKS | 1964 | CN TCKT | 2014 | ||
Ông Đặng Minh Đức | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Bạch Đường | Thành viên BKS | 1971 | KS Cán Thép | 1,462 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Xuân Sơn | CTHĐQT | 1964 | KS Cơ Khí | 3,796,875 | N/A |
Ông Nguyễn Bảo Giang | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 1,084,629 | 2007 | |
Ông Nguyễn Đông Vững | TVHĐQT | 1973 | CN QTKD | 1,518,750 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Thoan | TVHĐQT | 1989 | KS Máy XD | 6,075,000 | N/A | |
Ông Huỳnh Công Du | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế/KS Luyện kim | 2,278,125 | 1991 | |
Ông Hoàng Đức Hoa | Phó TGĐ | 1983 | CN QTKD/KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Ngô Tiến Thọ | Phó TGĐ | 1979 | KS Luyện kim | 2018 | ||
Ông Vương Thanh Đường | Phó TGĐ | 1966 | KS C.Khí C.T.Máy | 2,587 | 1984 | |
Ông Nguyễn Thanh Hùng | KTT | 1975 | CN Tài Chính | 1,958 | 2001 | |
Ông Nguyễn Phước Hải | Trưởng BKS | 1964 | CN TCKT | 2014 | ||
Ông Hồ Duy Khải | Thành viên BKS | 1982 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 337 | 2004 | |
Ông Nguyễn Bạch Đường | Thành viên BKS | 1971 | KS Cán Thép | 1,462 | N/A |