Mở cửa10,300
Cao nhất10,750
Thấp nhất10,300
KLGD6,900
Vốn hóa163
Dư mua15,500
Dư bán2,300
Cao 52T 17,600
Thấp 52T8,200
KLBQ 52T16,104
NN mua-
% NN sở hữu0.13
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.68
EPS*68
P/E155.24
F P/E40.25
BVPS12,666
P/B0.84
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 2,935,284 | 19.33 | ||
CĐ Nhà nước | 9,871,875 | 65 | |||
CĐ nước ngoài | 1,227,262 | 8.08 | |||
CĐ tổ chức | 1,152,901 | 7.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/06/2022 | CĐ cá nhân | 3,098,231 | 20.40 | ||
CĐ Nhà nước | 9,871,875 | 65 | |||
CĐ nước ngoài | 1,061,887 | 6.99 | |||
CĐ tổ chức | 1,155,329 | 7.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/06/2021 | CĐ cá nhân | 4,076,931 | 26.84 | ||
CĐ Nhà nước | 9,871,875 | 65 | |||
CĐ nước ngoài | 54,987 | 0.36 | |||
CĐ tổ chức | 1,183,529 | 7.79 |