Mở cửa10,300
Cao nhất10,750
Thấp nhất10,300
KLGD6,900
Vốn hóa163
Dư mua15,500
Dư bán2,300
Cao 52T 17,600
Thấp 52T8,200
KLBQ 52T16,104
NN mua-
% NN sở hữu0.13
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.68
EPS*68
P/E155.24
F P/E40.25
BVPS12,666
P/B0.84
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 9,871,875 | 65 |
CTCP Thép Đà Nẵng | 1,084,629 | 7.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 9,871,875 | 65 |
CTCP Thép Đà Nẵng | 1,084,629 | 7.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 9,871,875 | 65 |
CTCP Thép Đà Nẵng | 1,084,629 | 7.14 |