Mở cửa64,700
Cao nhất65,300
Thấp nhất64,000
KLGD1,715,200
Vốn hóa538,941
Dư mua147,000
Dư bán112,100
Cao 52T 67,300
Thấp 52T56,900
KLBQ 52T1,610,984
NN mua464,026
% NN sở hữu15.19
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.72
EPS*6,053
P/E10.57
F P/E11.66
BVPS35,597
P/B1.80
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ chiến lược | 838,372,264 | 15 | ||
CĐ khác | 569,890,517 | 10.20 | |||
CĐ Nhà nước | 4,180,828,481 | 74.80 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CĐ chiến lược | 709,883,374 | 15 | ||
CĐ khác | 482,558,276 | 10.20 | |||
CĐ Nhà nước | 3,540,074,921 | 74.80 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ chiến lược | 556,334,933 | 15 | ||
CĐ khác | 378,189,128 | 10.20 | |||
CĐ Nhà nước | 2,774,353,387 | 74.80 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |