Mở cửa64,700
Cao nhất65,300
Thấp nhất64,000
KLGD1,715,200
Vốn hóa538,941
Dư mua147,000
Dư bán112,100
Cao 52T 67,300
Thấp 52T56,900
KLBQ 52T1,610,984
NN mua464,026
% NN sở hữu15.19
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.72
EPS*6,053
P/E10.57
F P/E11.66
BVPS35,597
P/B1.80
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Chuyển tiền Vietcombank | - | 87.50 |
Công ty Liên doanh Hữu hạn Vietcombank Bonday | - | 16 | |
Công ty liên doanh Quản lý Quỹ đầu tư chứng khoánVietcombank | - | 51 | |
Công ty Liên doanh TNHH Vietcombank- Bonday-Bến Thành | - | 52 | |
Công ty Tài chính Việt Nam tại Hồng Kông (Vinafico ) | - | 100 | |
Công ty TNHH Cao Ốc Vietcombank 198 | - | 70 | |
Công ty TNHH Chứng khoán Vietcombank | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cho thuê tài chính Vietcombank | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Kiều hối Vietcombank | - | 100 | |
Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Ngoại thương Công nghệ số | - | 100 | |
Ngân hàng TNHH Ngoại thương Việt Nam tại Lào | - | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Chuyển tiền Vietcombank | - | 87.50 |
Công ty Liên doanh Hữu hạn Vietcombank Bonday | - | 16 | |
Công ty liên doanh Quản lý Quỹ đầu tư chứng khoánVietcombank | - | 51 | |
Công ty Liên doanh TNHH Vietcombank- Bonday-Bến Thành | - | 52 | |
Công ty Tài chính Việt Nam tại Hồng Kông (Vinafico ) | - | 100 | |
Công ty TNHH Cao Ốc Vietcombank 198 | - | 70 | |
Công ty TNHH Chứng khoán Vietcombank | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cho thuê tài chính Vietcombank | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Kiều hối Vietcombank | - | 100 | |
Ngân hàng TNHH Ngoại thương Việt Nam tại Lào | - | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Chuyển tiền Vietcombank | 204,980 (VND) | 87.50 |
Công ty Liên doanh Hữu hạn Vietcombank Bonday | 11,110 (VND) | 16 | |
Công ty liên doanh Quản lý Quỹ đầu tư chứng khoánVietcombank | 135,150 (VND) | 51 | |
Công ty Liên doanh TNHH Vietcombank- Bonday-Bến Thành | 410,360 (VND) | 52 | |
Công ty Tài chính Việt Nam tại Hồng Kông (Vinafico ) | 235,220 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Cao Ốc Vietcombank 198 | 70,000 (VND) | 70 | |
Công ty TNHH Chứng khoán Vietcombank | 700,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cho thuê tài chính Vietcombank | 500,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Kiều hối Vietcombank | 30,000 (VND) | 100 | |
Ngân hàng TNHH Ngoại thương Việt Nam tại Lào | 1,840,000 (VND) | 100 |