Mở cửa8,600
Cao nhất9,000
Thấp nhất8,600
KLGD11,700
Vốn hóa206
Dư mua18,200
Dư bán14,400
Cao 52T 11,700
Thấp 52T8,200
KLBQ 52T6,183
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM350
T/S cổ tức0.04
Beta0.49
EPS*343
P/E24.76
F P/E8.44
BVPS11,360
P/B0.75
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2018 | CTCP Vinaconex Dung Quất | (VND) | -1 |
CTCP Vinaconex Xuân Mai Đà Nẵng | - | 10 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2014 | CTCP Vật tư Thiết bị & ĐT Xây dựng M.E.I | - | 51 |
CTCP Vinaconex Dung Quất | 50,000 (VND) | -1 | |
CTCP Vinaconex Xuân Mai Đà Nẵng | 50,000 (VND) | 10 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2013 | CTCP Vật tư Thiết bị & ĐT Xây dựng M.E.I | 10,000 (VND) | 92.70 |
CTCP Vinaconex Dung Quất | 49,211 (VND) | -1 | |
CTCP Vinaconex Xuân Mai Đà Nẵng | 50,000 (VND) | 10 |