Mở cửa8,000
Cao nhất8,000
Thấp nhất8,000
KLGD
Vốn hóa40
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 8,000
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E2.39
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 78,116 | 1.56 | ||
CĐ Nhà nước | 1,499,984 | 30 | Tập đoàn CN Than - Khoáng sản Việt Nam | ||
Tổ chức khác | 3,421,900 | 68.44 | CTCP Xây dựng và Nhân lực Khoáng sản Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 78,116 | 1.56 | ||
CĐ Nhà nước | 1,499,984 | 30 | Tập đoàn CN Than - Khoáng sản Việt Nam | ||
Tổ chức khác | 3,421,900 | 68.44 | CTCP Xây dựng và Nhân lực Khoáng sản Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 78,116 | 1.56 | ||
CĐ Nhà nước | 1,499,984 | 30 | Tập đoàn CN Than - Khoáng sản Việt Nam | ||
Tổ chức khác | 3,421,900 | 68.44 | CTCP Xây dựng và Nhân lực Khoáng sản Việt Nam |