Mở cửa282,900
Cao nhất282,900
Thấp nhất278,900
KLGD1,300
Vốn hóa7,416
Dư mua600
Dư bán400
Cao 52T 279,000
Thấp 52T195,500
KLBQ 52T1,006
NN mua-
% NN sở hữu0.54
Cổ tức TM25,000
T/S cổ tức0.09
Beta0.30
EPS*18,278
P/E15.26
F P/E15.04
BVPS76,106
P/B3.66
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Hồng Sơn | CTHĐQT | 1963 | T.S Kỹ thuật | 26,257,975 | 2013 |
Bà Nguyễn Hoàng Yến | TVHĐQT | 1963 | CN Ngoại ngữ | 2013 | ||
Ông Nguyễn Tân Kỷ | TGĐ | 1968 | CN QTKD/ThS Hệ thống điện | 500 | N/A | |
Bà Phan Thị Thúy Hoa | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Hồ Thúy Hạnh | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Huỳnh Công Hoàn | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1972 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Phạm Hồng Sơn | CTHĐQT | 1963 | T.S Kỹ thuật | 26,257,975 | 2013 |
Bà Nguyễn Hoàng Yến | TVHĐQT | 1963 | CN Ngoại ngữ | 2013 | ||
Ông Nguyễn Tân Kỷ | TGĐ | 1968 | CN QTKD/ThS Hệ thống điện | N/A | ||
Bà Phan Thị Thúy Hoa | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Hồ Thúy Hạnh | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Huỳnh Công Hoàn | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1972 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Hồng Sơn | CTHĐQT | 1963 | T.S Kỹ thuật | 26,257,975 | 2013 |
Bà Nguyễn Hoàng Yến | TVHĐQT | 1963 | CN Ngoại ngữ | 2013 | ||
Ông Nguyễn Tân Kỷ | TGĐ | 1968 | CN QTKD/ThS Hệ thống điện | N/A | ||
Bà Phan Thị Thúy Hoa | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Hồ Thúy Hạnh | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Huỳnh Công Hoàn | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1972 | CN Luật | N/A |