Mở cửa21,400
Cao nhất21,450
Thấp nhất21,200
KLGD4,163,700
Vốn hóa12,750
Dư mua529,700
Dư bán284,400
Cao 52T 22,400
Thấp 52T16,400
KLBQ 52T5,439,439
NN mua65,300
% NN sở hữu7.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.04
EPS*1,694
P/E12.60
F P/E10.65
BVPS18,440
P/B1.16
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 57,977,048 | 10.85 | ||
CĐ trong nước | 476,488,466 | 89.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 26,866,984 | 5.53 | ||
CĐ trong nước | 459,012,894 | 94.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 5,469,363 | 1.24 | ||
CĐ trong nước | 436,241,310 | 98.76 |