Mở cửa20,800
Cao nhất21,000
Thấp nhất20,600
KLGD10,569,100
Vốn hóa12,451
Dư mua736,100
Dư bán172,200
Cao 52T 23,100
Thấp 52T16,400
KLBQ 52T5,000,128
NN mua1,028,272
% NN sở hữu6.27
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.06
EPS*1,694
P/E12.34
F P/E13.17
BVPS18,440
P/B1.13
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 57,977,048 | 10.85 | ||
CĐ trong nước | 476,488,466 | 89.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 26,866,984 | 5.53 | ||
CĐ trong nước | 459,012,894 | 94.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 5,469,363 | 1.24 | ||
CĐ trong nước | 436,241,310 | 98.76 |