Mở cửa39,200
Cao nhất39,250
Thấp nhất38,600
KLGD3,432,600
Vốn hóa27,790
Dư mua220,800
Dư bán105,000
Cao 52T 40,900
Thấp 52T30,900
KLBQ 52T5,986,954
NN mua69,120
% NN sở hữu27.42
Cổ tức TM650
T/S cổ tức0.02
Beta1.85
EPS*1,822
P/E21.54
F P/E40.26
BVPS18,026
P/B2.18
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 | Bà Nguyễn Thanh Phượng | CTHĐQT | 1980 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 22,815,000 | 2007 |
Ông Lê Ngọc Khánh | TVHĐQT | - | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Nguyễn Lân Trung Anh | TVHĐQT | 1988 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Việt Hòa | TVHĐQT | - | ThS Kinh tế/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Tô Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Quản lý công nghiệp | 128,889,403 | 2007 | |
Ông Đinh Quang Hoàn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS K.Tế Tài chính | 390,174 | 2007 | |
Ông Đoàn Minh Thiện | Phó TGĐ | 1981 | CN Tài Chính | 819,000 | 2011 | |
Ông Nguyễn Quang Bảo | Phó TGĐ | 1975 | CN TC Tín dụng | 2,184,156 | 2008 | |
Bà Đoàn Trần Phương Thảo | KTT | 1987 | CN Kế toán | 2024 | ||
Bà Mai Thị Thanh Trang | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Bùi Thị Minh Nguyệt | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Trương Thị Huyền Trang | Thành viên BKS | 1988 | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Nguyễn Thanh Phượng | CTHĐQT | 1980 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 17,550,000 | 2007 |
Ông Lê Ngọc Khánh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Lân Trung Anh | TVHĐQT | 1988 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Việt Hòa | TVHĐQT | - | ThS Kinh tế/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Tô Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Quản lý công nghiệp | 99,145,695 | 2007 | |
Ông Đinh Quang Hoàn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS K.Tế Tài chính | 300,134 | 2007 | |
Ông Nguyễn Quang Bảo | Phó TGĐ | 1975 | CN TC Tín dụng | 3,195,320 | 2008 | |
Ông Đoàn Minh Thiện | KTT | 1981 | CN Tài Chính | 630,000 | 2011 | |
Bà Mai Thị Thanh Trang | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Bùi Thị Minh Nguyệt | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Trương Thị Huyền Trang | Thành viên BKS | 1988 | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thanh Phượng | CTHĐQT | 1980 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 17,550,000 | 2007 |
Ông Lê Phạm Ngọc Phương | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Bảo | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Lân Trung Anh | TVHĐQT | 1988 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Việt Hòa | TVHĐQT | - | ThS Kinh tế/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Trần Quyết Thắng | TVHĐQT | 1962 | CN Luật | 702,000 | Độc lập | |
Ông Tô Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Quản lý công nghiệp | 98,895,695 | 2007 | |
Ông Đinh Quang Hoàn | Phó TGĐ | 1976 | ThS K.Tế Tài chính | 100,134 | 2007 | |
Ông Nguyễn Quang Bảo | Phó TGĐ | 1975 | CN TC Tín dụng | 3,075,320 | 2008 | |
Ông Đoàn Minh Thiện | KTT | 1981 | CN Tài Chính | 380,000 | 2011 | |
Bà Mai Thị Thanh Trang | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Bùi Thị Minh Nguyệt | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Trương Thị Huyền Trang | Thành viên BKS | 1988 | CN TCKT | N/A |