Mở cửa39,200
Cao nhất39,250
Thấp nhất38,600
KLGD4,507,400
Vốn hóa27,934
Dư mua200,200
Dư bán242,800
Cao 52T 40,900
Thấp 52T30,900
KLBQ 52T5,986,954
NN mua337,096
% NN sở hữu27.46
Cổ tức TM650
T/S cổ tức0.02
Beta1.85
EPS*1,822
P/E21.54
F P/E40.26
BVPS18,026
P/B2.18
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 165,006,175 | 37.72 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 121,734,427 | 27.83 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 150,759,398 | 34.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/12/2022 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 158,702,659 | 36.44 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 121,534,427 | 27.91 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 155,262,815 | 35.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/12/2021 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 122,543,042 | 36.80 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 93,288,022 | 28.01 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 117,168,936 | 35.19 |