Mở cửa39,200
Cao nhất39,250
Thấp nhất38,600
KLGD4,016,300
Vốn hóa27,755
Dư mua272,400
Dư bán128,900
Cao 52T 40,900
Thấp 52T30,900
KLBQ 52T5,986,954
NN mua105,820
% NN sở hữu27.42
Cổ tức TM650
T/S cổ tức0.02
Beta1.85
EPS*1,822
P/E21.54
F P/E40.26
BVPS18,026
P/B2.18
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tô Hải | 98,895,695 | 22.61 |
Trương Nguyễn Thiên Kim | 22,838,732 | 5.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
28/12/2022 | Tô Hải | 98,695,695 | 22.66 |
Trương Nguyễn Thiên Kim | 22,838,732 | 5.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
26/05/2022 | Tô Hải | 12,680,000 | 22.74 |
Trương Nguyễn Thiên Kim | 4,000,000 | 5.30 |