Mở cửa36,450
Cao nhất36,800
Thấp nhất36,200
KLGD5,789,300
Vốn hóa26,390
Dư mua71,800
Dư bán526,300
Cao 52T 39,500
Thấp 52T30,900
KLBQ 52T6,247,628
NN mua557,600
% NN sở hữu30.38
Cổ tức TM650
T/S cổ tức0.02
Beta1.20
EPS*1,783
P/E20.39
F P/E18.38
BVPS17,519
P/B2.07
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tô Hải | 98,895,695 | 22.61 |
Trương Nguyễn Thiên Kim | 22,838,732 | 5.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
28/12/2022 | Tô Hải | 98,695,695 | 22.66 |
Trương Nguyễn Thiên Kim | 22,838,732 | 5.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
26/05/2022 | Tô Hải | 12,680,000 | 22.74 |
Trương Nguyễn Thiên Kim | 4,000,000 | 5.30 |