Mở cửa7,200
Cao nhất7,200
Thấp nhất6,600
KLGD1,204
Vốn hóa40
Dư mua3,896
Dư bán4,096
Cao 52T 12,800
Thấp 52T5,600
KLBQ 52T1,399
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.36
EPS*591
P/E11.51
F P/E16.25
BVPS11,952
P/B0.57
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lưu Vũ Trường Đạm | CTHĐQT | 1987 | ThS Kinh tế | N/A | |
Bà Trần Hải Yến | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | CN QTKD | N/A | ||
Ông Huỳnh Thế Trung | TVHĐQT | 1976 | N/a | 42,600 | N/A | |
Ông Thân Thế Hà | TVHĐQT | 1969 | Cao cấp C.trị/KS Kinh tế | 210,600 | Độc lập | |
Ông Trịnh Đức Mạnh | TVHĐQT | - | N/a | N | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Thiệp | Phó TGĐ | 1974 | CN KTTC/ThS QTKD | 47,385 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Hương | KTT | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hà | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N | ||
Bà Phạm Thị Quỳnh Như | Thành viên BKS | - | N/a | N | ||
Ông Vũ Tuấn Hưng | Thành viên BKS | - | N/a | N |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Khắc Hải | CTHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 726,000 | N/A |
Ông Huỳnh Thế Trung | TVHĐQT | 1976 | N/a | 42,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Huy | TVHĐQT | 1982 | N/a | 600,000 | N/A | |
Ông Thân Thế Hà | TVHĐQT | 1969 | Cao cấp C.trị/KS Kinh tế | 210,600 | Độc lập | |
Ông Vũ Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Minh Phú | TGĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ | 2014 | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Thiệp | Phó TGĐ | 1974 | CN KTTC/ThS QTKD | 47,385 | 2011 | |
Ông Nguyễn Viết Cường | Phó TGĐ | 1966 | Thạc sỹ/Tiến sỹ | 2019 | ||
Ông Nguyễn Tiến Đạt | KTT | 1976 | ThS Tài chính | 300,000 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hồng | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Ông Chu Quang Minh | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Trần Hải Yến | Thành viên BKS | 1976 | Cử nhân | 1,500 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Khắc Hải | CTHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 726,000 | N/A |
Ông Huỳnh Thế Trung | TVHĐQT | - | N/a | 42,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Huy | TVHĐQT | - | N/a | 600,000 | N/A | |
Ông Thân Thế Hà | TVHĐQT | 1969 | Cao cấp C.trị/KS Kinh tế | 210,600 | Độc lập | |
Ông Vũ Mạnh Hùng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Minh Phú | TGĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ | 2014 | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Thiệp | Phó TGĐ | 1974 | CN KTTC/ThS QTKD | 47,385 | 2011 | |
Ông Nguyễn Viết Cường | Phó TGĐ | 1966 | 2019 | |||
Ông Nguyễn Tiến Đạt | KTT | 1976 | ThS Tài chính | 300,000 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hồng | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Ông Chu Quang Minh | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Trần Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1976 | Cử nhân | 1,500 | 2001 |