Mở cửa7,200
Cao nhất7,200
Thấp nhất6,600
KLGD1,204
Vốn hóa40
Dư mua3,896
Dư bán4,096
Cao 52T 12,800
Thấp 52T5,600
KLBQ 52T1,399
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.36
EPS*591
P/E11.51
F P/E16.25
BVPS11,952
P/B0.57
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,674,000 | 55.80 | ||
Tổ chức trong nước | 1,326,000 | 44.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 1,674,000 | 55.80 | ||
Tổ chức trong nước | 1,326,000 | 44.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 1,674,000 | 55.80 | ||
Tổ chức trong nước | 1,326,000 | 44.20 |