Mở cửa7,200
Cao nhất7,200
Thấp nhất6,600
KLGD1,204
Vốn hóa40
Dư mua3,896
Dư bán4,096
Cao 52T 12,800
Thấp 52T5,600
KLBQ 52T1,399
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.36
EPS*591
P/E11.51
F P/E16.25
BVPS11,952
P/B0.57
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP BV Asset | 741,400 | 24.71 |
CTCP TG Capital | 720,000 | 24 | |
Nguyễn Tiến Đạt | 300,000 | 10 | |
Thân Thế Hà | 210,600 | 7.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 1,326,000 | 44.20 |
Nguyễn Tiến Đạt | 300,000 | 10 | |
Thân Thế Hà | 210,600 | 7.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 1,326,000 | 44.20 |
Nguyễn Tiến Đạt | 300,000 | 10 | |
Thân Thế Hà | 210,600 | 7.02 |