Mở cửa26,200
Cao nhất26,500
Thấp nhất24,900
KLGD22,848
Vốn hóa2,128
Dư mua17,252
Dư bán110,852
Cao 52T 28,400
Thấp 52T19,000
KLBQ 52T62,791
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.08
EPS*3,748
P/E6.97
F P/E30.77
BVPS24,532
P/B1.07
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 3,468 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 56,178,708 | 67.05 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,134 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 27,605,348 | 32.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 2,968 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 55,586,908 | 66.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 434 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 28,199,348 | 33.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 3,166 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 42,734,186 | 56.80 | |||
Tổ chức trong nước | 32,502,527 | 43.20 |