Mở cửa26,200
Cao nhất26,500
Thấp nhất24,900
KLGD22,848
Vốn hóa2,128
Dư mua17,252
Dư bán110,852
Cao 52T 28,400
Thấp 52T19,000
KLBQ 52T62,791
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.08
EPS*3,748
P/E6.97
F P/E30.77
BVPS24,532
P/B1.07
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Đầu tư VSD | 15,925,001 | 19.01 |
Phạm Thu Huyền | 14,254,480 | 17.01 | |
Đỗ Tuấn Anh | 7,280,780 | 8.69 | |
Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 5,928,469 | 7.07 | |
Vũ Hà Nam | 4,846,170 | 5.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Đầu tư VSD | 15,925,001 | 19.01 |
Phạm Thu Huyền | 14,254,480 | 17.01 | |
Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 5,928,469 | 7.07 | |
Lê Quốc Hương | 4,900,277 | 5.85 | |
Vũ Tuấn Cường | 4,802,465 | 5.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Không có cổ đông sỡ hữu trên 5% | - | - |