Mở cửa33,800
Cao nhất33,800
Thấp nhất33,200
KLGD3,250
Vốn hóa6,972
Dư mua2,750
Dư bán39,850
Cao 52T 34,500
Thấp 52T22,000
KLBQ 52T14,081
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.34
EPS*-104
P/E-334.22
F P/E75.54
BVPS7,537
P/B4.61
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 107,100,000 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 107,100,000 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 49,280,000 | 23.47 |