Mở cửa57,600
Cao nhất57,900
Thấp nhất57,000
KLGD91,705
Vốn hóa9,184
Dư mua81,395
Dư bán169,795
Cao 52T 80,200
Thấp 52T57,400
KLBQ 52T215,297
NN mua500
% NN sở hữu1.58
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.66
EPS*5,045
P/E11.50
F P/E8.98
BVPS31,935
P/B1.82
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 4,386,601 | 2.74 | ||
CĐ trong nước | 155,613,399 | 97.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
09/12/2022 | CĐ nước ngoài | 4,877,719 | 3.05 | ||
CĐ trong nước | 155,122,281 | 96.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 5,842,798 | 3.65 | ||
CĐ trong nước | 154,157,202 | 96.35 |