Mở cửa8,400
Cao nhất8,400
Thấp nhất8,400
KLGD
Vốn hóa9
Dư mua1,000
Dư bán
Cao 52T 18,600
Thấp 52T8,200
KLBQ 52T98
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E14.62
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Thị Thu Hương | 264,000 | 24 |
Nguyễn Quang Huy | 242,500 | 22.05 | |
Phan Hồng Quang | 74,000 | 6.72 | |
Nguyễn Thành Long | 62,848 | 5.71 | |
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 55,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 561,000 | 51 |
Phan Hồng Quang | 74,000 | 6.70 | |
Nguyễn Duy Khanh | 62,848 | 5.71 | |
Nguyễn Thành Long | 62,848 | 5.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 561,000 | 51 |
Nguyễn Duy Khanh | 62,848 | 5.71 |