Mở cửa1,200
Cao nhất1,200
Thấp nhất1,200
KLGD6,000
Vốn hóa13
Dư mua
Dư bán132,200
Cao 52T 1,400
Thấp 52T1,200
KLBQ 52T2,800
NN mua-
% NN sở hữu1.74
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.09
EPS*-4,007
P/E-0.30
F P/E-0.14
BVPS982
P/B1.22
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2013 | CĐ khác | 2,000,000 | 18.17 | ||
CĐ Nhà nước | 7,507,183 | 68.20 | Tổng CTCP Vinaconex; Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | ||
CĐ sáng lập | 1,500,000 | 13.63 | CT TNHH Vĩnh Phước; CTCP Chứng Khoán SME |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2012 | CĐ khác | 10,007,183 | 90.92 | ||
CĐ Nhà nước | 1,000,000 | 9.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/01/2012 | CĐ khác | 10,007,183 | 90.92 | ||
CĐ Nhà nước | 1,000,000 | 9.08 |