Mở cửa11,500
Cao nhất11,500
Thấp nhất11,500
KLGD100
Vốn hóa305
Dư mua
Dư bán5,100
Cao 52T 17,100
Thấp 52T3,600
KLBQ 52T4,034
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.14
EPS*924
P/E10.82
F P/E12.82
BVPS9,218
P/B1.08
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/05/2025 | 11,500 | 1,500 (+15%) | 100 |
13/05/2025 | 10,000 | (0.00%) | |
12/05/2025 | 10,000 | (0.00%) | |
09/05/2025 | 10,000 | (0.00%) | |
08/05/2025 | 10,000 | (0.00%) | 2,000 |
13/05/2025 | VCX: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
07/05/2025 | VCX: Thay đổi nhân sự |
07/05/2025 | VCX: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
18/04/2025 | VCX: Báo cáo tài chính quý 1/2025 |
15/04/2025 | VCX: Báo cáo thường niên 2024 |
07/05/2025 | Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
18/04/2025 | BCTC quý 1 năm 2025 |
08/04/2025 | Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
15/04/2025 | Báo cáo thường niên năm 2024 |
31/03/2025 | BCTC Kiểm toán năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Xi măng Yên Bình
Tên tiếng Anh: Yen Binh Cement JSC
Tên viết tắt:YENBINH CEMENT.,JSC
Địa chỉ: Tổ 3- Thị trấn Yên Bình - H.Yên Bình - T.Yên Bái
Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Nguyệt
Điện thoại: (84.29) 388 6296
Fax: 84.29) 388 6303
Email:ximangyenbinh@gmail.com
Website:http://www.ximangyenbinh.com
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngày niêm yết: 01/04/2014
Vốn điều lệ: 265,300,000,000
Số CP niêm yết: 26,530,000
Số CP đang LH: 26,530,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 5200213597
GPTL:
Ngày cấp: 20/06/2003
GPKD: 1603000026
Ngày cấp: 20/06/2003
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất xi măng, Vật liệu xây dựng...
- CTCP Xi Măng Yên Bình được thành lập ngày 20/06/2003.
- Ngày 13/08/2010: CTCP Xi Măng Yên Bình trở thành công ty đại chúng theo công văn số 2546/UBCK-QLPH 13/08/2010 của Ủy ban Chứng khoán nhà nước.
- Ngày 01/04/2014: Giao dịch đầu tiên trên UPCoM.
- Tháng 7/2014: Vốn điều lệ 265.3 tỷ đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |