Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD400
Vốn hóa265
Dư mua
Dư bán3,000
Cao 52T 17,100
Thấp 52T3,600
KLBQ 52T4,012
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS*924
P/E10.82
F P/E12.82
BVPS9,218
P/B1.08
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Mai Thế Loan | CTHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 2011 | |
Ông Lê Hữu Toàn | TVHĐQT | 1970 | KS Cơ Khí | 2006 | ||
Ông Mai Anh Tuấn | TVHĐQT | 1985 | Thạc sỹ Kiểm toán | 2012 | ||
Ông Lò Mạnh Cường | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Hóa Silicat | 2006 | ||
Ông Mai Thanh Hải | TVHĐQT/Phó GĐ | 1987 | CN QTKD | 2012 | ||
Ông Nguyễn Văn Minh | Phó GĐ | 1985 | KS C.Khí C.T.Máy | 2024 | ||
Bà Nguyễn Thị Nguyệt | KTT | 1990 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Bà Nguyễn Thị Nam | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Thạch | Thành viên BKS | 1984 | KS Điện | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Huệ | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Thế Loan | CTHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 2011 | |
Ông Lê Hữu Toàn | TVHĐQT | 1970 | KS Cơ Khí | 2006 | ||
Ông Mai Anh Tuấn | TVHĐQT | 1985 | Thạc sỹ Kiểm toán | 2012 | ||
Ông Mai Thanh Hải | GĐ/TVHĐQT | 1987 | CN QTKD | 2012 | ||
Ông Lò Mạnh Cường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | KS Hóa Silicat | 2006 | ||
Bà Nguyễn Thị Nguyệt | KTT | 1990 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Bà Nguyễn Thị Nam | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Thạch | Thành viên BKS | 1984 | KS Điện | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Huệ | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Mai Thế Loan | CTHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 2011 | |
Ông Lê Hữu Toàn | TVHĐQT | 1970 | KS Cơ Khí | 2006 | ||
Ông Mai Anh Tuấn | TVHĐQT | 1985 | Thạc sỹ Kiểm toán | 2012 | ||
Ông Mai Thanh Hải | GĐ/TVHĐQT | 1987 | CN QTKD | 2012 | ||
Ông Lò Mạnh Cường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | KS Hóa Silicat | 2006 | ||
Ông Lê Ngọc Hùng | Phó GĐ | 1978 | KS Cơ Khí | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thị Nguyệt | KTT | 1990 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Bà Nguyễn Thị Nam | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Thạch | Thành viên BKS | 1984 | KS Điện | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Huệ | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A |