Mở cửa13,000
Cao nhất13,000
Thấp nhất13,000
KLGD
Vốn hóa345
Dư mua
Dư bán7,800
Cao 52T 13,000
Thấp 52T3,200
KLBQ 52T3,605
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.53
EPS*865
P/E15.03
F P/E16.66
BVPS9,015
P/B1.44
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 8,895,610 | 33.53 | ||
CĐ tổ chức | 17,634,390 | 66.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 8,895,610 | 33.53 | ||
CĐ tổ chức | 17,634,390 | 66.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/03/2021 | CĐ nước ngoài | 20,410 | 0.08 | ||
CĐ trong nước | 26,509,590 | 99.92 |