Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD400
Vốn hóa265
Dư mua
Dư bán3,000
Cao 52T 17,100
Thấp 52T3,600
KLBQ 52T4,012
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS*924
P/E10.82
F P/E12.82
BVPS9,218
P/B1.08
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Đá trắng Yên Bình | 65,000 (VND) | 32.83 |
CTCP xi măng Norcem Yên Bình | 171,450 (VND) | 27.62 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Đá trắng Yên Bình | 65,000 (VND) | 32.83 |
CTCP xi măng Norcem Yên Bình | 171,450 (VND) | 27.62 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Đá trắng Yên Bình | 65,000 (VND) | 32.83 |
CTCP xi măng Norcem Yên Bình | 95,000 (VND) | 27.88 |