Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa345
Dư mua
Dư bán6,200
Cao 52T 13,000
Thấp 52T3,200
KLBQ 52T3,605
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.53
EPS*865
P/E15.03
F P/E16.66
BVPS9,015
P/B1.44
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Đá trắng Yên Bình | 65,000 (VND) | 32.83 |
CTCP xi măng Norcem Yên Bình | 171,450 (VND) | 27.62 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Đá trắng Yên Bình | 65,000 (VND) | 32.83 |
CTCP xi măng Norcem Yên Bình | 171,450 (VND) | 27.62 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Đá trắng Yên Bình | 65,000 (VND) | 32.83 |
CTCP xi măng Norcem Yên Bình | 95,000 (VND) | 27.88 |