Mở cửa900
Cao nhất900
Thấp nhất900
KLGD
Vốn hóa8
Dư mua15,000
Dư bán
Cao 52T 900
Thấp 52T900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM5,336
T/S cổ tức5.93
Beta-
EPS*1,056
P/E0.85
F P/E0.27
BVPS10,000
P/B0.09
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/03/2025 | 900 | (0.00%) | |
13/03/2025 | 900 | (0.00%) | |
12/03/2025 | 900 | (0.00%) | |
11/03/2025 | 900 | (0.00%) | |
10/03/2025 | 900 | (0.00%) |
07/05/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 5,336 đồng/CP |
09/05/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 5,083 đồng/CP |
18/07/2022 | Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 |
17/05/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 2,494 đồng/CP |
19/01/2022 | Trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 |
Tên đầy đủ: CTCP Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc
Tên tiếng Anh: Dong Bac Transport and Processing of Coal JSC
Tên viết tắt:CÔNG TY CP VT&CB THAN ĐÔNG BẮC
Địa chỉ: Khu 6B - P. Cẩm Thịnh - Tp. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh
Người công bố thông tin: Mr. Trịnh Văn Thanh
Điện thoại: (84.203) 3866 268
Fax: (84.203) 3865 732
Email:support@vtcbdongbac.com.vn
Website:http://www.vtcbdongbac.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngày niêm yết: 22/11/2018
Vốn điều lệ: 86,782,380,000
Số CP niêm yết: 8,678,238
Số CP đang LH: 8,678,238
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 5701650781
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 5701650781
Ngày cấp: 12/07/2012
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Khai thác và thu gom than bùn;
- Khai thác và thu gom than cứng;
- Khai thác và thu gom than non;
- Vận tải hàng hoá bằng đường bộ;
- Vận tải hàng hoá đường thuỷ nội địa.
- Tiền thân là Xí nghiệp chế biến kinh doanh than được thành lập ngày 28/12/1995.
- Tháng 09/2006 chuyển thành Công ty chế biến và kinh doanh than.
- Ngày 05/05/2012 chuyển đổi thành Công ty TNHH MTV Vận tải và Chế biến than Đông Bắc.
- Ngày 29/12/2017 thực hiện chuyển đổi thành Công ty cổ phần.
- Ngày 22/11/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,100 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |