Mở cửa25,500
Cao nhất25,500
Thấp nhất25,500
KLGD
Vốn hóa128
Dư mua
Dư bán1,500
Cao 52T 25,500
Thấp 52T25,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM611
T/S cổ tức0.02
Beta0.08
EPS*667
P/E38.23
F P/E36.35
BVPS10,937
P/B2.33
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phạm Văn Lượng | CTHĐQT | - | N/a | 13,834,000 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Thông | TVHĐQT | - | N/a | 50,000 | N/A | |
Ông Vũ Huy Đông | TVHĐQT | - | N/a | 1,568,500 | N/A | |
Bà Bùi Tiến Thanh | TGĐ Điều hành | 1963 | Thạc sỹ | 6,800 | N/A | |
Bà Bùi Thị Thái Nam | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | Thạc sỹ | 752,100 | N/A | |
Bà Nguyễn Diệp Linh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | Thạc sỹ | 759,900 | N/A | |
Ông Tống Đức Quang | KTT | 1977 | Cử nhân | 3,900 | N/A | |
Bà Phạm Hoàng Minh | Trưởng BKS | - | Cử nhân | 3,700 | N/A | |
Bà Trần Thị Quỳnh Hoa | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Phạm Văn Lượng | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Nguyễn Sỹ Phương | GĐ | - | N/a | 3,900 | N/A | |
Ông Bùi Tiến Thanh | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Tống Đức Quang | KTT | - | N/a | 4,100 | N/A | |
Bà Phạm Hoàng Minh | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Ngô Thị Hưởng | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Thị Quỳnh Hoa | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Phạm Văn Lượng | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Sỹ Phương | GĐ | - | T.S Kỹ thuật | 3,900 | N/A | |
Ông Tống Đức Quang | KTT | - | CN TCKT | 4,100 | N/A | |
Ông Bùi Tiến Thành | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Uyên | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Thị Quỳnh Hoa | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |